ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lao động" 1件

ベトナム語 lao động
日本語 労働する
例文 ngày quốc tế lao động
国際労働節
マイ単語

類語検索結果 "lao động" 3件

ベトナム語 hợp đồng lao động
日本語 労働契約
例文 hủy hợp đồng lao động
労働契約を解除する
マイ単語
ベトナム語 bộ lao động thương binh và xã hội
日本語 労働傷病兵社会事業省
マイ単語
ベトナム語 liên đoàn lao động việt nam
日本語 ベトナム労働組合連合
マイ単語

フレーズ検索結果 "lao động" 5件

ngày quốc tế lao động
国際労働節
Doanh nghiệp sa thải người lao động
企業は労働者を解雇する
hủy hợp đồng lao động
労働契約を解除する
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
ベトナム人は労働に対してとてもまじめです
hợp đồng lao động
雇用契約
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |